Có 2 kết quả:
長出 zhǎng chū ㄓㄤˇ ㄔㄨ • 长出 zhǎng chū ㄓㄤˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sprout (leaves, buds, a beard etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sprout (leaves, buds, a beard etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0